Characters remaining: 500/500
Translation

hải đường là ngọn đông lân

Academic
Friendly

Từ "hải đường" trong tiếng Việt thường được dùng để chỉ một loại cây, cụ thể cây hoa hải đường (tên khoa học: Begonia). Cây này hoa đẹp, thường được trồng trong vườn hoặc trong nhà để trang trí.

Định nghĩa ý nghĩa
  • Hải đường: một loại cây hoa, thường mọcnhiều nơi, đặc biệt các vùng khí hậu ấm áp. Hoa hải đường nhiều màu sắc khác nhau, như đỏ, hồng, trắng, thường nở vào mùa đông đến xuân.

  • Ngọn đông lân: Cụm từ này có thể hiểu "ngọn của cây hải đường" trong mùa đông, khi cây bắt đầu nở hoa hoặc có thể một cách nói khác để thể hiện sự tươi đẹp của cây trong mùa lạnh.

dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản: "Cây hải đườngxóm đông ngả ngọn xuống."

    • Nghĩa: Cây hải đường trong xómvùng đông đã bắt đầu nghiêng xuống, có thể do sức nặng của hoa hoặc do bão gió.
  2. Câu nâng cao: "Trong mùa đông, hoa hải đường nở rộ, làm cho không khí xóm đông trở nên ấm áp hơn."

    • Nghĩa: Hoa hải đường nở vào mùa đông, mang lại vẻ đẹp sự sống động cho khu vực đó.
Các biến thể từ liên quan
  • Cây hải đường: Chỉ chung về loại cây.
  • Hoa hải đường: Chỉ phần hoa của cây hải đường.
  • Hải đường đỏ, hải đường trắng: Đề cập đến các loại hải đường với màu sắc hoa khác nhau.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Cây hoa: Một thuật ngữ chung để chỉ những loại cây hoa.
  • Cây cảnh: Cây được trồng để trang trí, có thể bao gồm cả cây hải đường.
Chú ý
  • Từ "hải đường" không nên nhầm lẫn với "hải sản" hay "đường" trong ngữ cảnh khác, chúng có nghĩa hoàn toàn khác nhau.
  • "Hải đường" cũng không phải từ đồng nghĩa với "hoa" chỉ tên gọi của một loại cây cụ thể.
Kết luận

Hải đường không chỉ một loại cây hoa đẹp còn mang nhiều ý nghĩa trong văn hóa cuộc sống hàng ngày của người Việt.

  1. Cây hải đườngxóm đông ngả ngọn xuống

Comments and discussion on the word "hải đường là ngọn đông lân"